Có 2 kết quả:

开戒 kāi jiè ㄎㄞ ㄐㄧㄝˋ開戒 kāi jiè ㄎㄞ ㄐㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to end abstinence
(2) to resume (drinking) after a break
(3) to break (a taboo)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to end abstinence
(2) to resume (drinking) after a break
(3) to break (a taboo)

Bình luận 0